Có 2 kết quả:
來潮 lái cháo ㄌㄞˊ ㄔㄠˊ • 来潮 lái cháo ㄌㄞˊ ㄔㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of water) to rise
(2) rising tide
(3) (of women) to get one's period
(2) rising tide
(3) (of women) to get one's period
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of water) to rise
(2) rising tide
(3) (of women) to get one's period
(2) rising tide
(3) (of women) to get one's period
Bình luận 0